--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sexual love chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swage
:
(kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép
+
nghĩ lại
:
Think better of (something), have second thoughtsTôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đóI have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility
+
đình thí
:
(từ cũ) như thi đình
+
bến phà
:
ferryChờ hai tiếng ở bến phàTo wait at the ferry [for] two hours
+
hòm hòm
:
xem hòm (láy)hòm phiếuBallot-boxhòm xeLuggage-bootBỏ va ly vào hòm xeTo put suitcases in the luggage-boot